Nhiều người khi đã lập gia đình thường băn khoăn liệu đã kết hôn có được đứng tên một mình trên sổ đỏ không. Thực tế, việc thực hiện thủ tục đứng tên sổ đỏ 1 mình không chỉ liên quan đến quyền sở hữu tài sản mà còn chịu sự điều chỉnh chặt chẽ của pháp luật đất đai và luật hôn nhân gia đình. Để tránh rủi ro và đảm bảo quyền lợi, bạn cần hiểu rõ điều kiện, chuẩn bị hồ sơ hợp lệ cũng như nắm vững quy trình cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất. Trong bài viết này, Fidovn sẽ giúp bạn giải đáp chi tiết những câu hỏi trên.
1. Đã kết hôn có được đứng tên một mình trên Sổ đỏ không?
Người đã kết hôn chỉ có thể đứng tên một mình trên Sổ đỏ khi bất động sản là tài sản riêng hoặc có thỏa thuận hợp pháp giữa hai vợ chồng.
Theo quy định tại Điều 33 và Điều 34 Luật Hôn nhân & Gia đình 2014, cùng với khoản 4 Điều 135 Luật Đất đai 2024, quyền sử dụng đất được tạo lập sau khi kết hôn thường mặc nhiên là tài sản chung của vợ chồng. Khi đó, Sổ đỏ sẽ phải ghi tên cả hai người, trừ khi có thỏa thuận khác.
Tuy nhiên, bạn hoàn toàn có thể đứng tên một mình nếu rơi vào các trường hợp sau:
- Đất là tài sản riêng: ví dụ được thừa kế riêng, tặng cho riêng, hoặc mua bằng tài sản riêng có chứng cứ chứng minh.
- Hai vợ chồng có văn bản thỏa thuận rõ ràng, được công chứng hoặc chứng thực, cho phép một người đứng tên đại diện.
Ngược lại, nếu đất được mua bằng tài sản chung trong thời kỳ hôn nhân mà không có thỏa thuận khác, thì Sổ đỏ bắt buộc phải đứng tên cả vợ và chồng.
Ngoài ra, khoản 4 Điều 135 Luật Đất đai 2024 quy định: khi quyền sử dụng đất hoặc tài sản gắn liền với đất là tài sản chung của vợ chồng, thì Sổ đỏ phải ghi cả họ tên vợ và chồng, trừ trường hợp vợ chồng có thỏa thuận ghi tên một người để làm đại diện. Nếu trước đây Giấy chứng nhận chỉ ghi tên một bên, thì có thể yêu cầu cấp đổi để bổ sung tên của cả hai.
Đồng thời, khoản 1 Điều 34 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014 cũng nêu rõ: đối với tài sản chung mà pháp luật quy định phải đăng ký quyền sở hữu, quyền sử dụng, thì giấy chứng nhận bắt buộc phải ghi tên cả vợ và chồng, trừ khi vợ chồng có thỏa thuận khác.

Quyền sử dụng đất được tạo lập sau khi kết hôn thường mặc nhiên là tài sản chung của vợ chồng
2. Thủ tục đứng tên sổ đỏ một mình
Để được đứng tên một mình trên Sổ đỏ, người dân không chỉ cần đáp ứng đúng điều kiện pháp lý mà còn phải chuẩn bị hồ sơ đầy đủ và thực hiện theo quy trình chuẩn của cơ quan nhà nước có thẩm quyền. Việc chuẩn bị hồ sơ đúng ngay từ đầu sẽ giúp quá trình xét duyệt diễn ra nhanh chóng, tránh bổ sung giấy tờ nhiều lần.
>>> Tìm phòng trọ, căn hộ, nhà nguyên căn cho thuê ở mọi tỉnh thành chỉ trong vài giây
2.1 Hồ sơ cần chuẩn bị để đứng tên sổ đỏ một mình
Những hồ sơ để đứng tên sổ đỏ một mình bao gồm:
- Đơn đăng ký biến động đất đai (theo mẫu cơ quan nhà nước).
- Hợp đồng/văn bản thực hiện quyền sử dụng đất (chuyển nhượng, tặng cho, thừa kế, văn bản thỏa thuận tài sản riêng trong hôn nhân), đã công chứng/chứng thực.
- Bản gốc Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất (Sổ đỏ) đã cấp.
- Giấy tờ tùy thân của người đứng tên (CMND/CCCD/hộ chiếu) và sổ hộ khẩu.
- Tờ khai thuế thu nhập cá nhân (theo mẫu, kèm giấy tờ chứng minh nếu thuộc diện miễn).
- Tờ khai lệ phí trước bạ (theo mẫu, kèm giấy tờ chứng minh nếu thuộc diện miễn).
- Hồ sơ kỹ thuật thửa đất (bản đồ địa chính/trích đo, nếu có).
- Nếu đã kết hôn, cần kèm giấy tờ chứng minh tài sản riêng hoặc văn bản thỏa thuận tài sản vợ chồng.

Hồ sơ cần chuẩn bị để đứng tên sổ đỏ một mình đối với người đã kết hôn
2.2 Quy trình thủ tục đứng tên sổ đỏ đứng tên một mình
Bước 1: Nộp hồ sơ sang tên tại cơ quan có thẩm quyền
Chuẩn bị đầy đủ hồ sơ như đã nêu ở phần trên và nộp tại:
- Ủy ban nhân dân xã, phường, thị trấn nơi có đất.
- Bộ phận Một cửa tại địa phương (nếu đã triển khai).
- Nếu chưa có Bộ phận Một cửa thì nộp trực tiếp tại Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai cấp huyện hoặc Văn phòng đăng ký quyền sử dụng đất cấp huyện.
Bước 2: Cơ quan tiếp nhận kiểm tra, thẩm định hồ sơ
- Kiểm tra tính hợp lệ của hồ sơ, hướng dẫn bổ sung nếu còn thiếu.
- Gửi thông báo nghĩa vụ tài chính, xác định thuế TNCN, lệ phí trước bạ, phí thẩm định (nếu có).
- Trường hợp cần thiết, tiến hành đo đạc, xác minh thực tế thửa đất.
Bước 3: Thực hiện nghĩa vụ tài chính
- Người nộp hồ sơ thực hiện nghĩa vụ tài chính theo thông báo (nộp thuế, lệ phí, phí đo đạc nếu có).
- Nhận biên lai để xuất trình khi nhận kết quả.
Bước 4: Nhận kết quả – cấp Giấy chứng nhận
Sau khi hoàn tất nghĩa vụ tài chính và hồ sơ hợp lệ, cơ quan có thẩm quyền sẽ cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất (Sổ đỏ) đứng tên một mình.
Thời gian giải quyết (Điều 61 Nghị định 43/2014/NĐ-CP):
- Không quá 10 ngày làm việc kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ.
- Không quá 20 ngày đối với các xã miền núi, hải đảo, vùng sâu, vùng xa hoặc địa bàn có điều kiện kinh tế – xã hội khó khăn.
3. Đất đứng tên sổ đỏ một mình có cần chữ ký hai vợ chồng khi bán không?
Nếu Sổ đỏ chỉ đứng tên một người trong thời kỳ hôn nhân nhưng không có tài liệu chứng minh là tài sản riêng, thì quyền sử dụng đất đó vẫn được coi là tài sản chung vợ chồng (theo khoản 1 Điều 33 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014). Khi bán, chuyển nhượng, bắt buộc phải có sự đồng ý và chữ ký của cả hai vợ chồng.
Nếu nhà, đất là tài sản riêng của một người (được chứng minh bằng thừa kế riêng, tặng cho riêng, hoặc có thỏa thuận tài sản riêng trong hôn nhân), thì áp dụng theo Điều 44 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014:
“Vợ và chồng có quyền sở hữu, sử dụng và định đoạt về tài sản riêng của mình; nhập hoặc không nhập tài sản riêng vào tài sản chung.”
Trong trường hợp này, người đứng tên Sổ đỏ có toàn quyền quyết định việc bán mà không cần chữ ký của người còn lại.
Fidovn.com hy vọng bài viết này giúp bạn hiểu rõ thủ tục đứng tên Sổ đỏ một mình, cũng như những điểm cần lưu ý khi giao dịch nhà đất. Nếu còn băn khoăn, bạn nên liên hệ trực tiếp Văn phòng đăng ký đất đai hoặc tư vấn luật sư chuyên ngành để được hướng dẫn cụ thể, chính xác nhất.