Bạn đang sắp phải đối diện với một cuộc phỏng vấn bằng tiếng Anh? Bạn lo lắng không biết cách trả lời trôi chảy và tạo ấn tượng tốt với nhà tuyển dụng. Làm sao để chuẩn bị tốt và tự tin hơn khi đối diện với những câu hỏi khó nhằn của nhà tuyển dụng? Đừng lo! Trong bài viết này, FIDOVN sẽ hướng dẫn cho bạn những câu hỏi phỏng vấn bằng tiếng Anh thường gặp và cách trả lời thông minh, giúp bạn vượt qua nỗi lo sợ, tự tin thể hiện bản thân và tăng cơ hội thành công trong buổi phỏng vấn tiếp theo.
1. Chuẩn Bị Cho Phỏng Vấn Tiếng Anh Hiệu Quả
Trước khi đối diện với phỏng vấn, ứng viên cần chuẩn bị kỹ lưỡng để tăng sự tự tin và cảm thấy thoải mái hơn. Dưới đây là một số điều bạn cần chuẩn bị để chinh phục thành công các nhà tuyển dụng nhé!
- Thực Hành Trả Lời Câu Hỏi: Để chuẩn bị tốt cho phỏng vấn, hãy thử đặt mình vào vị trí của nhà tuyển dụng và suy nghĩ về các câu hỏi mà họ sẽ hỏi. Ngoài ra, bạn nên thực hành trả lời trước gương hoặc với bạn bè, gia đình sẽ giúp bạn làm quen với việc nói tiếng Anh và cải thiện khả năng giao tiếp. Việc này giúp bạn phản xạ nhanh hơn và tự tin hơn trong buổi phỏng vấn thực tế.
- Nghiên Cứu Về Công Ty Và Vị Trí Tuyển Dụng: Điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về môi trường làm việc, văn hóa công ty và các yêu cầu của công việc. Khi bạn nắm vững thông tin này, bạn sẽ có thể trả lời các câu hỏi một cách thuyết phục, đồng thời thể hiện rằng bạn thực sự quan tâm đến công ty. Ngoài ra, bạn hãy chuẩn bị những câu hỏi cho nhà tuyển dụng về môi trường làm việc, cơ hội thăng tiến, hay sự đóng góp của bạn cho công ty.
- Chuẩn Bị Tâm Lý và Trang Phục: Trước khi vào phòng phỏng vấn, hãy dành một chút thời gian để thư giãn và giữ tâm lý bình tĩnh. Một tâm lý thoải mái sẽ giúp bạn tự tin hơn khi trả lời câu hỏi. Về phần trang phục, hãy chọn những bộ đồ lịch sự và phù hợp thể hiện sự tôn trọng của bạn đối với nhà tuyển dụng.
>>> Hãy chuẩn bị tốt cho phỏng vấn bằng tiếng Anh và khám phá các cơ hội việc làm mới từ FIDOVN

2. Câu Hỏi Thường Gặp Khi Phỏng Vấn Bằng Tiếng Anh
Để giúp bạn chuẩn bị tốt hơn, dưới đây là danh sách các câu hỏi phỏng vấn bằng tiếng Anh mà bạn có thể sẽ gặp phải. Hãy cùng FIDOVN tìm hiểu cách trả lời sao cho tự tin và ấn tượng nhất.
Câu 1: Tell me about yourself? (Giới thiệu về bản thân)
Nhà tuyển dụng sẽ chú ý đến cách bạn giới thiệu về bản thân và khả năng làm nổi bật những yếu tố quan trọng như kinh nghiệm, kỹ năng và mục tiêu nghề nghiệp. Hãy đảm bảo bạn trả lời ngắn gọn, tập trung vào những thành tích liên quan đến công việc và thể hiện bạn phù hợp với yêu cầu của vị trí.
Ví dụ câu trả lời: “My name is [Your Name], and I have over [X years] of experience in [Your Industry]. I have worked with [Company Name] as a [Your Position], where I successfully [mention a key achievement, such as increasing sales by 20% or managing a team]. I’m particularly interested in [mention a related field or goal], which I believe aligns well with the goals of this position. I’m confident that my expertise in [mention a specific skill or area] will allow me to contribute effectively to your team.”

Câu 2: What do you consider your greatest strengths and weaknesses? (Điểm mạnh và điểm yếu của bạn là gì?)
Với câu hỏi về điểm mạnh và điểm yếu, ứng viên cần trả lời khéo léo để làm nổi bật những điểm mạnh phù hợp với công việc. Bên cạnh đó, khi trả lời câu hỏi về điểm yếu bạn nên chọn một điểm mà bạn đang cải thiện và chứng minh rằng bạn chủ động thay đổi để phát triển bản thân.
Ví dụ câu trả lời: “One of my greatest strengths is my ability to communicate effectively with my team and clients. For example, in my previous role, I was able to facilitate collaboration between different departments, which resulted in a 15% improvement in project completion times.
As for my weakness, I used to struggle with time management, but I’ve taken steps to address this by using tools like task management apps to prioritize my work and set realistic deadlines. It’s been a significant improvement, and I’m continuously working on managing my time better.”
Câu 3: Why do you want this job? (Tại sao bạn muốn ứng tuyển vị trí này?)
Câu trả lời của bạn cần làm rõ lý do bạn quan tâm đến công ty và công việc. Tập trung vào những yếu tố khiến bạn phù hợp với vị trí và công ty, đồng thời thể hiện niềm đam mê của bạn đối với công việc này. Đừng quên nhấn mạnh rằng bạn nhìn thấy cơ hội để phát triển và đóng góp cho công ty.
Ví dụ câu trả lời: “I am excited about this position because it aligns with my professional skills and my passion for [specific area, e.g., marketing, project management]. I’ve been following your company for a while and admire your commitment to innovation and customer satisfaction. I believe that my experience in [relevant skill] and my ability to [mention a specific achievement] will allow me to make a positive impact on your team. Additionally, I see great potential for growth in this role, and I’m eager to contribute to the company’s continued success.”
Câu 4: Why did you leave your last job? (Tại sao bạn rời công ty cũ?)
Khi trả lời câu hỏi này, bạn hãy trung thực nhưng cũng cần giữ thái độ tích cực. Tránh chỉ trích công ty cũ hoặc đồng nghiệp. Thay vào đó, bạn nên giải thích lý do bạn rời đi theo một cách tích cực, ví dụ như tìm kiếm cơ hội phát triển, muốn thử thách bản thân hơn hoặc tìm một môi trường làm việc phù hợp hơn.
Ví dụ câu trả lời: “I left my previous role because I was looking for new challenges that would allow me to grow professionally. Although I had a great experience at [Previous Company], I felt that I had reached a plateau in terms of development opportunities. I am excited about this position because it offers the chance to expand my skills in [specific area], and I believe I can make a meaningful contribution to your team.”

Câu 5: What kind of salary do you expect? (Câu hỏi phỏng vấn về mức lương mong muốn)
Khi được hỏi về mức lương, bạn nên chuẩn bị trước và nghiên cứu về mức lương trung bình cho vị trí này trong ngành và khu vực. Hãy trả lời một cách linh hoạt, đưa ra mức lương mong muốn trong một khoảng nhất định, và nhấn mạnh rằng bạn sẵn sàng thương lượng tùy thuộc vào các yếu tố khác như phúc lợi và cơ hội phát triển.
Ví dụ câu trả lời: “Based on my research and my experience in this field, I believe a salary range of [mention a range] is appropriate for this role. However, I am open to discussing the total compensation package, including benefits and other opportunities for growth within the company.”
Câu 6: Do you work well under pressure? (Bạn có làm việc tốt dưới áp lực không?)
Bạn hãy chia sẻ một tình huống cụ thể trong quá khứ khi bạn đã làm việc dưới áp lực và giải quyết công việc thành công. Nhấn mạnh khả năng giữ bình tĩnh, quản lý thời gian và duy trì hiệu quả công việc.
Ví dụ câu trả lời:“Yes, I work well under pressure. For example, in my previous role, I was tasked with meeting a tight deadline for a major project. Despite the pressure, I stayed focused, prioritized tasks, and was able to deliver the project on time with high quality. I’ve learned to manage stress effectively, which allows me to maintain productivity and stay calm in high-pressure situations.”
Câu 7: What skills or experience do you think are most important for this role? (Những kỹ năng hoặc kinh nghiệm nào bạn nghĩ là quan trọng nhất đối với vị trí này?)
Bạn cần tập trung vào các kỹ năng và kinh nghiệm liên quan trực tiếp đến vị trí công việc cũng như nên nhấn mạnh những điểm mạnh của mình mà bạn nghĩ sẽ giúp bạn thành công trong công việc này. Nếu có kinh nghiệm làm việc ở các vị trí tương tự, hãy đề cập đến những thành tựu hoặc kỹ năng đặc biệt bạn đã phát triển.
Ví dụ câu trả lời: “For this role, I believe strong communication skills and the ability to manage multiple projects simultaneously are crucial. In my previous position, I developed excellent project management skills and was responsible for overseeing multiple client accounts. This experience has equipped me with the ability to prioritize tasks, maintain clear communication, and meet deadlines efficiently.”

Câu 8: How do you stay motivated in repetitive tasks? (Làm thế nào bạn duy trì động lực khi làm các công việc lặp đi lặp lại?)
Nhà tuyển dụng muốn biết bạn có phud hợp với những công việc màn tính lặp đi lặp lại hay không, Hãy chia sẻ cách bạn giữ cho bản thân tập trung và duy trì hiệu quả công việc lâu dài, đặc biệt là trong môi trường có các công việc lặp đi lặp lại.
- Ví dụ câu trả lời: “To stay motivated in repetitive tasks, I focus on the bigger picture and the impact my work has on the overall success of the team or company. I also set small goals throughout the day to keep myself on track and stay engaged. For example, when working on repetitive data entry, I break it into smaller chunks and reward myself after completing each task, which helps maintain my focus and motivation.”
Câu 9: What do you expect from your manager or supervisor? (Bạn mong đợi điều gì từ người quản lý hoặc giám sát của mình?)
Bạn hãy trả lời một cách khéo léo, tránh những yêu cầu khó thực hiện hoặc quá đáng. Thay vào đó, bạn có thể nói về sự hỗ trợ cần thiết để phát triển, mong muốn có sự giao tiếp rõ ràng và nhận được sự định hướng từ quản lý.
Ví dụ câu trả lời: “From my manager, I expect clear communication and constructive feedback. I believe regular check-ins and goal-setting help me stay focused and improve my performance. I also value a manager who encourages growth and provides opportunities for professional development, as I am always eager to learn and expand my skills.”
Câu 10: What sets you apart from other candidates applying for this job? (Điều gì làm bạn khác biệt so với các ứng viên khác đang ứng tuyển cho công việc này?)
Nhà tuyển dụng muốn thấy bạn có thể mang lại giá trị gì khác biệt cho công ty, đồng thời đánh giá khả năng tự nhận thức và tự đánh giá về thế mạnh của bản thân. Câu trả lời của bạn cần làm rõ những kỹ năng, kinh nghiệm bạn sở hữu và chứng minh được cách bạn sẽ đóng góp vào sự phát triển của công ty.
- Ví dụ câu trả lời: “What sets me apart is my ability to not only meet but exceed expectations. I have consistently delivered strong results in previous roles, such as increasing sales by 20% within six months at my last job. In addition, my strong problem-solving skills and ability to work well under pressure will allow me to contribute to your team right away.”
>>>Nhanh tay ứng tuyển vào các công việc gần bạn để tận dụng cơ hội nghề nghiệp

Câu 11: What was the most recent skill you learned, and how did it benefit you in your career? (Kỹ năng gần đây nhất bạn học là gì, và nó đã mang lại lợi ích gì cho sự nghiệp của bạn?)
Chia sẻ một kỹ năng mới mà bạn đã học và ứng dụng vào công việc. Hãy giải thích cách bạn áp dụng kỹ năng đó để nâng cao hiệu quả công việc, đồng thời làm rõ khả năng học hỏi và phát triển liên tục của bản thân, để nhà tuyển dụng thấy được sự tiến bộ và giá trị bạn có thể mang lại.
Ví dụ câu trả lời: “The most recent skill I learned is advanced data analysis using Python. I enrolled in an online course to develop this skill, and since then, I’ve used it to automate various reporting tasks at work, saving my team several hours every week. This skill has not only increased my efficiency but also made me more valuable to the team, and I’m confident it will continue to benefit my career by keeping me at the forefront of technical developments.”
Câu 12: How do you prioritize your work when you have multiple tasks to complete? (Bạn sẽ ưu tiên công việc như thế nào khi có nhiều nhiệm vụ phải hoàn thành?)
Nhà tuyển dụng muốn biết khả năng bạn quản lý thời gian và ưu tiên công việc như thế nào khi đối diện với nhiều nhiệm vụ cùng lúc. Hãy chia sẻ cách bạn tổ chức công việc, lập kế hoạch và sắp xếp các nhiệm vụ quan trọng để đảm bảo bạn hoàn thành đúng hạn và đạt hiệu quả cao.
Ví dụ câu trả lời: “When I have multiple tasks to complete, I prioritize them by urgency and importance. I start by assessing deadlines and the impact of each task. For example, I use tools like task lists and project management software to organize and track my work. I also break down larger projects into smaller, manageable steps, which helps me stay focused and ensure that I meet deadlines without compromising quality.”
Câu 13: When can you start work? (Khi nào bạn có thể bắt đầu công việc này?)
Khi trả lời câu hỏi này, hãy đưa ra một mốc thời gian cụ thể và thực tế dựa trên tình hình hiện tại của bạn. Nếu bạn đang làm việc ở một công ty khác, hãy đề cập đến thời gian cần thiết để hoàn thành quy trình chuyển giao công việc. Nếu bạn có thể bắt đầu ngay, hãy nhấn mạnh sự linh hoạt và sẵn sàng của mình.
Ví dụ câu trả lời: “I am currently finishing up my notice period at my current job, so I would be available to start in two weeks. However, if you need me to start sooner, I am flexible and can make arrangements to begin earlier.”

Câu 14: Could you describe a time when you made a mistake? (Bạn có thể mô tả một lần bạn đã phạm sai lầm không?)
Nhà tuyển dụng muốn đánh giá khả năng tự nhận lỗi và cách bạn xử lý sai sót. Hãy chia sẻ một tình huống cụ thể, giải thích rõ sai lầm bạn đã mắc phải và quan trọng hơn, nhấn mạnh cách bạn đã xử lý tình huống đó cũng như những bài học bạn rút ra để cải thiện công việc trong tương lai.
Ví dụ câu trả lời: “In a previous project, I misjudged the timeline for a task and was unable to deliver it on the original deadline. I immediately communicated with my manager about the delay, and we worked together to adjust the timeline. From this experience, I learned the importance of setting realistic deadlines and regularly checking progress to avoid similar mistakes in the future.”
Câu 15: Do you have any questions for us? (Bạn có câu hỏi gì dành cho chúng tôi không?)
Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn tìm hiểu thêm về công ty và đội ngũ. Những câu hỏi này có thể giúp bạn hiểu rõ hơn về môi trường làm việc, cơ hội phát triển và kỳ vọng của công ty đối với nhân viên. Bạn có thể đưa ra cho nhà tuyển dụng các câu hỏi như: Phúc lợi tại công ty, môi trường làm việc, báo cáo công việc cho ai, team làm việc có bao nhiêu thành viên…
Ví dụ câu hỏi có thể hỏi nhà tuyển dụng:
- Can you tell me more about the team I would be working with? (Bạn có thể cho tôi biết thêm về đội ngũ mà tôi sẽ làm việc cùng không?)
- What are the biggest challenges the company is currently facing? (Những thử thách lớn nhất mà công ty đang đối mặt là gì?)
- What opportunities for growth and development are available at your company? (Công ty có những cơ hội phát triển nghề nghiệp và thăng tiến nào không?)
- What benefits does the company offer? (Công ty cung cấp những phúc lợi nào?)
3. Mẹo Trả Lời Phỏng Vấn Tiếng Anh Tự Nhiên và Trôi Chảy

- Trả lời ngắn gọn và súc tích: Trong quá tình phỏng vấn bằng tiếng Anh, việc bạn trả lời ngắn gọn và đi thẳng vào vấn đề sẽ giúp bạn gây ấn tượng tốt. Hãy tập trung vào những điểm chính, tránh lan man hay đi vào chi tiết không cần thiết.
- Chú ý đến ngôn ngữ cơ thể: Ngôn ngữ cơ thể có thể nói lên rất nhiều về sự tự tin và thái độ của bạn. Hãy duy trì ánh mắt tự tin, lắng nghe người phỏng vấn và thể hiện sự chú tâm bằng các cử chỉ tay nhẹ nhàng và cách ngồi thẳng. Những hành động này sẽ giúp bạn tạo thiện cảm và ghi điểm trong mắt nhà tuyển dụng.
- Sử dụng từ vựng và cấu trúc câu phù hợp: Đảm bảo sử dụng từ ngữ chuyên môn và kỹ thuật phù hợp với lĩnh vực bạn đang ứng tuyển. Cùng với đó, cố gắng xây dựng câu trả lời rõ ràng, dễ hiểu. Tránh dùng cấu trúc câu quá phức tạp hoặc chưa hoàn chỉnh, vì điều này có thể gây khó hiểu và giảm hiệu quả giao tiếp.
>>>Đừng bỏ lỡ cơ hội thực tập và phát triển kỹ năng của bạn với các công ty uy tín qua FIDOVN.
Bài viết này đã cung cấp cho bạn hơn 15 câu hỏi phỏng vấn bằng tiếng Anh thường gặp, giúp bạn chuẩn bị tốt hơn cho các cuộc phỏng vấn sắp tới. Hy vọng rằng các mẹo trả lời và gợi ý từ FIDOVN sẽ giúp bạn tự tin và sẵn sàng đối mặt với mọi thử thách trong công việc. Chúc bạn luôn tự tin và ghi điểm trong các cuộc phỏng vấn, biến cơ hội thành bước đệm vững chắc cho sự nghiệp phía trước